Âm thanh đàn Piano Yamaha CLP 440
Giới thiệu đàn Yamaha CLP 440
Thiết kế Yamaha CLP 440
Yamaha CLP-440 Clavinova là một cây đàn piano khá lớn, rộng 143cm, sâu 50.8cm và cao 89cm. Trọng lượng hoàn chỉnh nặng 66kg, phiên bảng đen bóng nặng đến 75kg. Đàn piano được trang bị mặt điều khiển lớn nằm bên dưới nắp đàn thiết kế kiểu trượt. Cũng bao gồm 2 bộ khuếch đại vang dội 40 watt, chứa cả bộ loa kép 16 x 5 cm. Thiết kế dáng upright sang trọng, cứng cáp, hiện đại phù hợp mọi không gian.
Âm thanh Yamaha CLP 440
Đàn Yamaha CLp 440 tích hợp 14 âm sắc chính với 4 tiếng piano, 2 tiếng piano điện, harpsichord, bộ dây và đàn organ jazz,…Đàn được lấy mẫu âm thanh 88 phím độ phân giải cao cho âm thanh mạnh mẽ và thể hiện chính xác biểu cảm như đàn piano cơ.
Hệ phím và độ nhạy
Yamaha CLP-440 xứng đáng là dòng đàn Clavinova đáng sở hữu nhất. Đàn piano yamaha clp 440 thiết kế 88 phím, được hỗ trợ bởi cơ chế hoạt động của Graded Hammer Three (GH3) độc quyền Yamaha. Các công nghệ hành động quan trọng được cấp bằng sáng chế của Yamaha bao gồm GHS, GHE, GH3X.
Công nghệ âm thanh RGE Sound Engine
Đàn Yamaha CLP 440 được tích hợp công nghệ âm thanh Sound Engine, Real Grand Expression (RGE) đôc quyền Yamaha, được xây dựng trên công nghệ Pure CF (lấy mẫu âm thanh thực grand concert CF Yamaha) cho âm thanh thực như chơi trên đàn đại dương cầm.
RGE mang một tính năng Smooth Release mới cho phép người biểu diễn truyền đạt các biểu cảm rõ ràng như các thái âm nhạc như ngắt âm, staccato hoặc pianissimo mềm mại.
Đây chắc chắn là bộ âm sắc tốt nhất được cung cấp bởi Yamaha, dựa trên âm thanh mẫu 88 phím của 2 cây đàn grand concert piano, cụ thể là Yamaha CFX và Imperial từ Bosendorfer, một nhà sản xuất đàn piano nổi tiếng nhất thế giới của Áo.
Thông số kỹ thuật của đàn Piano kỹ thuật số CLP 440
Kích cỡ/trọng lượng
Kích thước | Chiều rộng | 1420mm (55 15/16″) |
Chiều cao | 940mm (37″) | |
Chiều sâu | 513mm (20 3/16″) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 87.5kg (192lbs., 14oz) |
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | NW (Gỗ Tự Nhiên (Gỗ được sử dụng cho các phím trắng)) bàn phím với mặt phím màu ngà tổng hợp. | |
Touch Sensitivity | Nhẹ, Trung Bình, Nặng, Cố Định | |
Búa phân cấp 88 phím | Có | |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nửa pedal | Có | |
Các chức năng | Âm vang với hiệu ứng nữa pedal, giảm âm và duy trì âm | |
Pedal vang âm Hồi đáp GP | Có | |
Hiển thị | Loại | Backlit LCD (24 ký tự x 2) |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Tủ đàn
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Ống trượt, Nắp che Phím |
Khoảng Nghỉ Nhạc | Có |
Âm sắc
Tạo Âm | Công nghệ Tạo âm | Động cơ âm thanh RGE (Real Grand Expression) |
Mẫu Duy Trì Stereo | Có | |
Mẫu Key-off | Có | |
Âm vang dây | Có | |
Nhả Âm Êm ái | Có | |
Âm vang | Có | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 |
Cài đặt sẵn | Số tiếng đàn | 38 Voice + 480 XG + 12 Trống/Bộ SFX + GM2 + GS ( GS để phát lại Bài hát GS) |
Biến tấu
Loại | Tiếng Vang | 5 |
Thanh | 3 | |
Âm rõ | 7 | |
DSP | 12 | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Có | |
Kép/Trộn âm | Có | |
Tách tiêng | Có |
Bài hát
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 16 (Demo giọng), 50 (Piano) |
Số lượng bài hát | 250 (Tối đa) | |
Số lượng track | 16 |
Các chức năng
Đầu thu âm USB | Phát lại | wav |
Thu âm | wav | |
Bộ đếm nhịp | Dãy Nhịp Điệu | Có |
Kiểm soát khác | 5 Ngôn ngữ | |
Kiểm soát toàn bộ | Dịch giọng | Có |
Kiểm soát khác | Tinh chỉnh, loại Âm Giai… |
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | khoảng 1,5 MB |
Đĩa ngoài | USB Flash Memory, Thẻ Nhớ (Media, v.v..) với Adapter ngoài | |
Kết nối | Tai nghe | 2 |
MIDI | In/Out/Thru | |
AUX IN | L / L+R, R | |
NGÕ RA PHỤ | L / L+R, R | |
Pedal PHỤ | Có | |
USB TO DEVICE | Có (1) | |
USB TO HOST | Có (1) |
Ampli và Loa
Ampli | Hệ thống 3 ampli (30W + 30W + 20W) x 2 + 20W x 2 |
Loa Bảng cộng hưởng GP | Có |
Loa | Hộp loa (16cm + 8cm + 2.5cm) x 2 + 8cm x 2 [(6 5/16” + 3 1/8” + 1”) x 2 + 3 1/8″ x 2] |
Nguồn điện
Tiêu thụ Điện | 80 W |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.